Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GLJ280LR
clan español
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
232,822 |
![]() |
1,000 |
![]() |
610 - 31,951 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 65% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 5 = 17% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9G99CLGC9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
31,951 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PCVJ2LRPQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,788 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Y2GCGGUU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
16,653 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RGLLVVR9J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
14,281 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#208P0LLPYY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
13,088 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288QU20PUQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
11,942 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YR0GV0PVQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
11,484 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2CPQQUCG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
11,009 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J2VV2JUGV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
10,150 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJUCY99V0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
9,834 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJVPRU08J) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
9,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99GVPCCJQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
8,274 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG0GUVQCJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
6,127 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J98QY8CVQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
6,008 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JR2U28U88) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
5,989 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LPCGCCU2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
5,455 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LGLL0UGJR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
4,323 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRC0G89CL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
4,099 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0UQLV0P0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
3,920 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR22UL92V) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
3,640 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRJY8ULQ0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
2,636 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220UVJLCLL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
2,525 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QQ82R2J9V) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
2,514 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RLLYYPY8V) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
1,619 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2YR9P2CG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,278 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8RLGPJRV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
1,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVLJL0298) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
692 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJV82VL20) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
610 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify