Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GLR0CJ99
Clan FR 🇫🇷 • Mega Pig • rush • inactif = kick • Objectif 2M
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+54,569 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,281,010 |
![]() |
35,000 |
![]() |
15,226 - 75,727 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9UVJVP2CQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
75,727 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LUVP292YU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
57,390 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVP2RVL8Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
54,178 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LL90JR0PC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
49,434 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9JR0P8V8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
48,506 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRUPYY8U2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
46,503 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYQGUGYRL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
46,316 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇷 France |
Số liệu cơ bản (#RLYV0RY8C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
45,685 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90YLUV98G) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
45,206 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L09LCCVC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
44,546 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LL89LJPY2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
44,108 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q0PCLL8P8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
43,586 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#209YYLR2YY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
43,166 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RP8JY28PV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
40,851 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGYPYV0C9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
40,408 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#298RLJ0CG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
40,189 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2298R8LQLU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
39,297 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220VL8P828) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
37,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88VV88GV9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
34,707 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20LYPGRPG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
33,955 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GYRU9R080) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
33,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2282UYR0RV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
30,631 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPULLU20V) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
25,133 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22LR00GCJV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
23,175 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify