Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GLRLRR02
RIP Diogo Jota 1996-2025 💚❤️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+243 recently
+243 hôm nay
+23,048 trong tuần này
+23,266 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
396,478 |
![]() |
25,000 |
![]() |
2,475 - 37,448 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 68% |
Thành viên cấp cao | 3 = 13% |
Phó chủ tịch | 3 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GGYP2VQJV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
37,448 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2PJGUGJQV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
34,427 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGQ9V8RGU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
33,595 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YQ8RVP99C) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,767 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UR0Y0GYU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,126 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220U0YJL02) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
25,186 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QQJ9UYJQU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,886 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QL2VP2GQ9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
20,583 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VY0L989R) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,179 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLQCRPLCV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,264 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2UCCY890) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
14,296 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YPC80GUCP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
13,839 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98CR0QGL2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
10,963 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22GL0PVCGU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
9,387 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GUYLG9YL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
7,496 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22R2C8GL9Y) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
5,875 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJQ8GLPUQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
4,050 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRQ8GVVY0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
3,311 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPYG80PC2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
2,475 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY8UQY9Y2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
14,230 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YGLLYG0P2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
18,372 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPQ8YLQRQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
12,723 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGRPV00RG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
10,114 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify