Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GPG2RQ9
Team patada a herectos🗿
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-6,480 recently
-6,480 hôm nay
-5,502 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
946,994 |
![]() |
20,000 |
![]() |
20,543 - 55,166 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#JYCJ2J99) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
55,166 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2U0YC0QCJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,012 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#J0R0YGQV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
43,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U9P29ULJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,113 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG2CCYCRY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,722 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYG22JUY8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,073 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPYQ982YR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,420 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPVLQ8CPR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,432 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#JPPQUV20V) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,646 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PPCPUVJ8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,563 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#2PVLJYRG9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRUGP0U2U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
26,033 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28Q9L90U8L) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
25,978 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CGQR2YYC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,748 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YV2U8R0PV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,361 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYYRU809G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
25,360 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#2LYQ8V08U) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,180 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G20YJ2228) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
24,160 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222C0C22CG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,946 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q8GUQ8L0J) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
20,792 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P29Q8YLLR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
20,543 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJP92YPV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
40,123 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify