Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GPGCVJQC
Oțelu
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
211,514 |
![]() |
20,000 |
![]() |
769 - 40,277 |
![]() |
Open |
![]() |
13 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 6 = 46% |
Thành viên cấp cao | 3 = 23% |
Phó chủ tịch | 3 = 23% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#288G9RYPP2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
30,423 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PQYYVL22P) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
25,928 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ0Y9RV82) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
25,329 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#280CRCR2C) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
23,095 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL02CC82U) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
22,414 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#298YCVRVQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
17,334 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8QY88UP9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
9,686 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RVJJ0V2PR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
8,349 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22Y8U9QVL8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
3,206 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#222UQQGLUV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
3,089 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q8RCYP002) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,615 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QUYQ8GLPQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
769 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify