Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GPQLQVCP
on s aidé à rush. on tr le mec
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+216 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
519,533 |
![]() |
10,000 |
![]() |
9,115 - 36,789 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 43% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PY8PC2P8Y) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
36,789 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQQV98CU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
25,559 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PPGJPRUQ9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
25,101 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GLVJLLJUJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
24,590 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0QVUJLG8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
21,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0VC9URRY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
21,525 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0G020V0P) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,286 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PV9PGYLL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
19,997 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UQQVGVGGV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,228 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLPLUJ9CP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
18,806 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2JQ8CLPC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,327 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9L90JG90) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,271 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RU9GG89Y) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
16,953 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPCGJ2QCU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
16,347 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇭 Switzerland |
Số liệu cơ bản (#RLYP2Q2GJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,183 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VG80CCGC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
15,953 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGLUQUV20) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJLG0UCC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,178 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YY20898GQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,122 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GQGP002Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,332 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8GU2J2GVY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,436 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8YGJ02LC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,367 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JVYYP2QJR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,935 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JUCY2QGU2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,104 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UURGG9C0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
11,502 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LCU0CRU9C) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
11,476 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82QGC9LQ2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
10,307 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP9Q02C28) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
9,306 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8U2YG2YQC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
9,115 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify