Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GPUGRRVJ
talento
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+32 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
205,904 |
![]() |
1,600 |
![]() |
1,926 - 23,884 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 86% |
Thành viên cấp cao | 2 = 9% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#RY8QQYCRQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
23,884 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8Y8CLLPUC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
20,154 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8VLPCPYU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
19,385 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ28RGP9J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
13,528 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC99RQUQ0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
12,561 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVJ8LQ28V) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
11,970 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Q8JJV92G) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
11,454 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VLPYQPVGL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
11,030 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRR20PUQY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
10,526 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJPP8YJP8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
9,450 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#822GRGJLV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
8,612 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8YJ9JUJ0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
8,490 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q22QCYJY0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
6,164 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GV8YUC9VC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
5,741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9LVQC929) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
5,344 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJCUVUYJ8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
4,746 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J2JPCVRUG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
4,525 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22LUL8J2UU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
4,368 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUVG02P0U) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
3,374 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9R8RCQUP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,926 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify