Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GR2J2GQQ
Zapraszamy *****ow do clubu po mila atmosfere :)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,676 recently
+1,676 hôm nay
+1,270 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
819,728 |
![]() |
20,000 |
![]() |
8,222 - 54,061 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#RG29QU8C0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
54,061 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#P9P8PR08L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
47,219 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9R0CP2CR0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,872 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9G0GUGRCC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
44,643 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y80GGCUGU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
42,124 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGJUGYJPC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,731 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J88J9CJG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
39,160 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#80JP8QGVQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,288 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RLPQ0GYLL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,057 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#RYCRQPVU0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,987 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PV2Y8VC0C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVLJY9PVC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,108 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9C2PCYJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,590 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GUU0PPQRV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#929J9Y2RJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
24,859 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG0UYVQGV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLQ2RRC0R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
23,402 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇮 Burundi |
Số liệu cơ bản (#GJ0QLCPCC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,747 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9CUGPCRU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
22,182 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJ202LUPP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
21,849 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QC0PQVRLR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
20,427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YG8L8YGQJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
17,637 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#229U8JGJVR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
14,654 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QQGVU2C) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,047 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#20VJ088C2G) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
13,641 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L98UCGLJP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,943 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y08C8PJL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
11,107 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RG8Y80CJU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
10,797 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89PPU8UCV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
8,222 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G229YPPGG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
21,027 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQJPCP2Y0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
24,123 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify