Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GR9QUV9
Aqui é 0S BR! Inatividade de mais de 10 dias e não jogar o mega cofre (pelo menos acabar as fichas) resulta em expulsão.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+607 recently
+615 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,356 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,152,825 |
![]() |
28,000 |
![]() |
1,826 - 72,909 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PUGVLVQCL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
72,909 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GUPVGR22) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
63,774 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q2CR9G2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
56,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCPQ92Q9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
56,328 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GPLJYQ9J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
50,106 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPYPLQV0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
47,436 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YV8YLQP9Q) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
46,052 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#98VR09GU9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
44,825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VVUJ00L9U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
41,083 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UC0V2L98) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
40,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQLUVVRJ9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
39,303 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJUVLGPR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
32,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQPCCRLQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
32,625 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇺 Niue |
Số liệu cơ bản (#YVRQGYLR2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
31,467 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8LY9Q9CG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
30,823 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYLULUQ8R) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
18,154 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G9C292R2L) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
14,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RV2C0JGQ9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQVL9JVVQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,826 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QCJ2CJYGP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
34,417 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify