Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GRGLYQGL
一起抽傳奇,進此戰隊我們會看您最近打荒野的狀況來晉升職位但若太久沒上線就會被踢出[請務必幫忙打豬豬(卷打滿拜託🙏)]若打豬豬遇到困難可以找戰隊成員幫忙{嚴禁不雅字眼}如果有活動可能無法完全參加請告知
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+512 recently
+2,310 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
888,015 |
![]() |
30,000 |
![]() |
6,589 - 47,705 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 31% |
Thành viên cấp cao | 17 = 58% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8J2GPVG2P) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
47,705 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YUGJ00929) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,585 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22YCVJL0J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,950 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PVYJP9C2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,364 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#RRV0QRRGG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,203 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9RQPPJQL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,686 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PJQCLGPG9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,419 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJV0UPLCP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,319 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JQGL89CC9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,416 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGGURGU0P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,147 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2LUCJ0UC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,427 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC2G9929C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,345 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQR99J0YG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,098 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9VQ00VY8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,367 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20U92YJ80) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
29,874 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JQUG9G0JP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,649 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJ0QGY22P) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,611 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UQLJUGCG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
28,914 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20YY0VR92) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,685 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28R2R2829) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
28,610 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2V0C2RU9P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,180 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#80GVPJ2QC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
28,087 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G98RU88QL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
25,449 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJVU88L2J) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,865 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YRGPVGUYP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
6,589 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify