Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GRLCP2Y0
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+22 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
395,628 |
![]() |
10,000 |
![]() |
11,399 - 22,607 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 83% |
Thành viên cấp cao | 2 = 8% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PJ28QJPQR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
22,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UGYLGULQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,019 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJV8GGLPR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
21,169 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RP200L0GJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
21,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGCGQ2YY9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
20,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8Y90Y808) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
18,737 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUYP8G2UY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
18,618 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V0UL00CG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
17,718 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUL8RQP8Y) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
17,438 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9R8YGC2Y) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,347 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VLL2C8Y0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
14,975 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2289LJGQLP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
14,769 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y80VVQL9J) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,715 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9982CPGR8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,267 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RCGQUUV22) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,148 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGPUU2YYL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,451 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGUJRYG2Q) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,121 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L222VRLC9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,330 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8P0JRLQ8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,720 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LP2CUG889) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,543 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPVGV2VLU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,520 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L98JRQQLC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,399 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify