Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GRQLU9LL
lol stars
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+7 recently
+20 hôm nay
+0 trong tuần này
+20 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
307,842 |
![]() |
1,800 |
![]() |
402 - 49,610 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8C2PJ2PLJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
49,610 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8C2YYRCUU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
40,734 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P2JPV28GP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
34,896 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QG9JJ0Y2P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,050 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJV20R98Y) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,674 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q9Y92YLGJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,257 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇭🇹 Haiti |
Số liệu cơ bản (#2G02L9PQ8R) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
16,016 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇦 Gabon |
Số liệu cơ bản (#2R0Q2QYRJY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
14,851 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJP8ULJCR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
12,907 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVUJCP0Y0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
11,507 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRGVV8CRQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
8,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0GVLVR0V) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
6,798 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JCCUP02PP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
4,544 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RU220LCP0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
3,622 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJPCYYULL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
2,727 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUU90RLYJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
2,373 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q98CJG00L) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
2,371 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YRG2YPPQ2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
2,023 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GCPRCP2YQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,799 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2QYCG9V2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,754 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYVR8UUGU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,454 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R009R2P22) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,175 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQUY82LVQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,131 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ9Q8GQG8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,084 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8Q0JLYJ2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
1,069 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LP2U0GVJP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
902 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RUYVVJU9Q) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
880 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLY2RLLGL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J90UJPQ8G) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
415 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JRLPLQ2G0) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
402 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify