Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GU9RC2PY
un R40 (minimo)|+oro en compe(cada fin de temporada)|3 días inactivo expulsion|jugar megaucha|ayudarse entre si|club en 🇪🇦🇨🇱
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+142 recently
+286 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
437,186 |
![]() |
10,000 |
![]() |
469 - 35,355 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 69% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 6 = 23% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#88CJCJ0U0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,355 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UV9LQ8PV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
32,016 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Y9CVPU80G) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,152 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YY09QGVVC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,855 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P2VLG9VQQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
21,799 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2YYGRLLV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
20,871 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG8J0V98G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
19,866 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUYYQVJ0U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
17,454 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJQ8JCJQQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
17,297 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV8298UL9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
16,592 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇳 China |
Số liệu cơ bản (#2QPQ0PUGY2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,798 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL9RQCLGJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#280GR8VVVR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,620 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG2LC9VVV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,779 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ099G8QG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,648 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLRQ0QGGR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,414 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YU20P8JR0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,549 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QRJGLCQQ2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,307 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PJRQCRQ9V) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,881 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYV0J8G8C) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,837 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ0V9JUCR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,727 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G98PJR99Y) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,706 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2R2U0CJQL0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
1,444 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GCCYV90GC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
469 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify