Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GUG08RUQ
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
16,163 |
![]() |
0 |
![]() |
8 - 4,514 |
![]() |
Open |
![]() |
12 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 8 = 66% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 3 = 25% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P9CGVRRJJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
4,514 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PCPRJQCJ0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
4,428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LCGLGV9G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
2,702 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P8UJV2J2Y) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
1,499 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#20C8RR2VU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
1,312 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#29VGC0RV8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
764 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PUCPCG8Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
531 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRUR88LGC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
264 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GY0UJQR0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
84 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ2LR92) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLYJ8V9PL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
16 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PU82JQY8V) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
8 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify