Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GVL02Y29
⊙▽⊙欢迎大家进入我们的战队,一个月没上线就踢,禁止骂脏话,禁止吵架杯数达5000给资深队员
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+381 recently
+520 hôm nay
+0 trong tuần này
+86,510 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
486,245 |
![]() |
6,000 |
![]() |
2,043 - 59,006 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 2 = 6% |
Thành viên cấp cao | 24 = 80% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PYUJY29GP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
59,006 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇧🇯 Benin |
Số liệu cơ bản (#P0GUQYQC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,921 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PP2YQL82C) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
26,730 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9PYGGGGQL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,856 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q9PL89CJQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,824 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L9JVRP2RR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,800 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVYCGLGY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,154 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G8Y0JUPRV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
20,449 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GLCL9L2VQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,391 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQ2RQQLQC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,717 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8UVYL9UUL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
11,715 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQL8GLUPC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
10,967 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LR0UR8QVP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
9,159 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYQU2Y82Y) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
8,536 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QRQUCCQYL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
8,204 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R820CLL9L) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
7,116 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YRJLYU9J2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
6,651 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGYRGUGV8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
6,582 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RLJQRVRUL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
4,804 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GL0L0G8RY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
4,320 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YCVLJUPV8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
3,743 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQLL8QL08) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
3,186 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YRQRLPVVR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,054 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YGG9CPJ9U) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
2,043 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify