Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GVYPPVQL
戰隊整理中 高盃歡迎加入
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+470 recently
+470 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
957,445 |
![]() |
35,000 |
![]() |
29,002 - 71,819 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 85% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2Q200P2CL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
71,819 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G0VP0GY8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
49,395 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇦 Vatican City |
Số liệu cơ bản (#8QGPPVGLQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,888 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GU2GUCJJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
48,831 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9Y298UUP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,238 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#22JY08G2P) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
46,498 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y88PLYLRL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
44,760 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2Q9UGURV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
43,633 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQ28P0LV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
43,596 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC9YRQ8LP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
42,212 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUVYPPU8V) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
41,985 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#9PLYJ9YJR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
40,526 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#L8JLQUVY0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
39,447 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LVLGU2V2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
37,262 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUGCP89QG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
35,600 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCV8JJJ0R) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
29,002 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L8J2CLPP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
38,283 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2882VLU2U9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
58,831 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L80QVUYC8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
49,853 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#980CLCV8G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
43,881 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P98QCRYL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
39,518 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify