Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GYQUGVY8
si no juegas por 5 días te votamos jugar eventos del club o si no también expulsión
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+194 recently
+194 hôm nay
+33,827 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,055,153 |
![]() |
29,000 |
![]() |
16,613 - 57,066 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2VL8C0RUY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89UP9LQ8J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,081 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8R82YV99P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
45,199 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JJRJ0R88) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
44,726 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8GR02LJVG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
42,058 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQJ88U0JR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,763 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJLG0Y9V8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,805 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q2C0U2VQL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
37,952 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8C0QPJQ9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
36,677 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9VRVCJ9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
36,376 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LR8RJ88JY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
35,341 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYV9U0UVP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
35,183 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VVPQGV809) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,415 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9RYQ0Q99) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
31,611 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGLRJ8GJ0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
29,600 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UQLG88J2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
28,488 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#99VPYP9Y9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
28,444 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCPQ9L8QQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
27,941 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9U9RJQL98) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
27,912 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY09CQVYL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
27,732 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8090RYLRP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
24,715 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YYCVC29V) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
16,613 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify