Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#J0C8CYJR
👑👑
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
350,214 |
![]() |
16,000 |
![]() |
667 - 40,744 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 10 = 33% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YQQGLVCC8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
40,744 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UP909VL2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,275 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9LQJPGYV8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
21,025 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PVRPGY8P2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
20,671 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PJYPPJLYP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
17,327 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QU0LVGRQL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
14,993 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YL9CGRURR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
14,927 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8L98UCCGR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
14,129 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGPJQRGYJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
13,428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UQJ09PL2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
12,635 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282RVVCV9V) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
12,346 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8V9CPL0CJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
10,600 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCUY9VUGG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
10,546 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JQ8JUQ99L) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
9,744 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YPURGUQU9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
9,376 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LU89UU80R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
9,163 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L8P0UJCCC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
8,967 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0C80R2YG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
8,760 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L22Y0U0Y2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
8,475 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RC0L09YL9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,566 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C0VC908QV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
5,549 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV8JV8R88) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
5,325 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#222QQJYRJV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
4,809 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R2LQ80QQJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
4,571 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PJQG2U0L) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
2,763 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCQJUJRPL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,412 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JGLJLLLRR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
1,114 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JPPVVJQYL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
831 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCV022999) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
667 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify