Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#J0YVQGVU
Повышения в клане: 20.000 кубков и более/доверие- ветеран, 40.000 кубков и более/доверие - вице-президент.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
130,759 |
![]() |
5,000 |
![]() |
2,140 - 21,881 |
![]() |
Open |
![]() |
16 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 93% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#22UJP0GQJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
21,881 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLVCVCVJ2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
13,972 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVGRRGQ0V) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
13,967 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVC2PQRVU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
11,281 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RU8QU2Y2V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
11,223 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V2LV820U) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
10,400 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCV2J0UJP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
9,206 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#VJR8PY8U0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
9,099 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220QYGQQ29) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
7,039 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUC9R8UG0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
5,428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQPVVP0RU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
4,583 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQQPY0LG8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
3,423 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR0Q020VQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJJYL9UR8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
2,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRCCJCUGY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
2,167 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVJQYG228) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
2,140 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify