Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#J2C9PVL
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
40,983 |
![]() |
0 |
![]() |
269 - 10,628 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 92% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GGJQ0JPP9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
10,628 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RLR0CUPGQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
6,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JPJVQGYQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
3,359 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YGU88RJY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
2,287 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y9C0YC808) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
1,858 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP9Q08J0G) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
1,716 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80YV22UGL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
1,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LG9P2Y8C0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
1,461 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RU8L9G88) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
1,325 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80R0QQJU0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,129 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RR0YVP80Y) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,093 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGYYRRGL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,079 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98CLYRRLG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
879 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J220VLP2C) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
872 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVP8VJCV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V2V9J9P9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
623 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8URQGLGV8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
570 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VRURUC90) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
522 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0LU8Q9J9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
474 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#298GPU08L) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
364 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q90RQG0R) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
339 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29Y0G9L0Q) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
323 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Q0RVLPR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
269 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify