Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#J2P90LJL
see you brawl stars💥
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-21 recently
+303 hôm nay
-103,020 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
493,765 |
![]() |
15,000 |
![]() |
15,470 - 35,030 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 37% |
Thành viên cấp cao | 13 = 54% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#VP9V929L) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,030 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇰 Macedonia (FYROM) |
Số liệu cơ bản (#2LJJPG222Y) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
32,111 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0CPRY0UJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,570 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2000GQYVG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
23,556 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20YU0PRGVQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
23,494 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8QQQ2LQ9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
22,890 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9G928C2C0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
22,765 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L99YJ0L92) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,327 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YLG280C9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
19,963 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QU99PLYY8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,840 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇺 Cuba |
Số liệu cơ bản (#YUGRP8YU8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQGLRGUVJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
18,872 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCR00LCCY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,444 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8V2280PY8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,426 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QCC89Y0Q) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,246 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q0QG9CYLV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,721 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9R8GJ8LC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,424 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20LVJPY2Q8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,921 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LUVRJCPQ8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
16,695 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQGVJU8Q9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
16,627 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RJGGQJYJR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,480 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCVY9PJ9G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,833 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQRP0L0RR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,470 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify