Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#J8CUQG2P
Only Players with RDX| in front of the name you have to play the teamevents
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+235 recently
+0 hôm nay
-1,122 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
607,190 |
![]() |
10,000 |
![]() |
784 - 48,878 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9RRCQ9LGY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29L02ULV9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,341 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGJQVL2J8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,142 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QGQJPL29Q) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
34,786 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q0RU8QU08) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
33,663 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9R8VPUUJR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
33,309 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJPCQ2P8V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
25,369 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCULRVGYJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,123 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29R82VCV8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,501 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L29J9898J) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
20,871 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0QVLL2GR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,786 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QPC8YLLQ8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,659 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UJ2YPYC8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,859 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLPYC2U2J) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,057 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U29PQ9C0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,738 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGJ90UU8L) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
15,772 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGL2J2GPV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,534 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YPUPCRQ28) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,941 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPRLG9QGV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,359 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0Q8Y0LC9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,008 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇮 Gibraltar |
Số liệu cơ bản (#229GY0LQRJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,554 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQ0J28U2U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,455 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VU8L8URV9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,643 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8P80UVVJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
11,985 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVQYVRJR0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
11,602 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPJ9CQVPY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,430 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R89CJ8UGJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
6,621 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28208L9RG0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,534 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G0LRCQY89) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
784 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify