Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#J8QVP9GV
benfica
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-28,831 recently
-28,831 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
436,851 |
![]() |
5,000 |
![]() |
2,329 - 39,335 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 89% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | 🇵🇹 ![]() |
Số liệu cơ bản (#LUUQG9P8V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
39,335 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#2GYVVPGJL0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,722 |
![]() |
President |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#PQVLU0U2R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
25,140 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQPQVRYLV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
22,215 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGRRPLPLY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
21,366 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VYPCVPUP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
20,307 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2GV8CJRL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
17,342 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRLVRC09L) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
17,037 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQUYQV2CP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
15,754 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28PJJ89C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
15,544 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JG8GY88YQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,287 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R92QG2R2U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
14,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L98UVR0YC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
14,154 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLLJG9CL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,747 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUJQJ9J00) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
12,699 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LV82YRRC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
12,237 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2Q92VGJV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
11,385 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUPCPCRQP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
10,782 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#292Q90902L) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
9,455 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RPVCLJGG0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
8,714 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQYVRPVRJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
7,336 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJU89GLVV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
7,283 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UVY8QU800) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
6,104 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R88UURJPP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,329 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9292JYC9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
28,843 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify