Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#J900VV28
クラブイベントは積極的に 前回メガピMAX
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+892 recently
+892 hôm nay
+9,776 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,130,690 |
![]() |
30,000 |
![]() |
1,988 - 63,026 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | 🇯🇵 ![]() |
Số liệu cơ bản (#88RCC8080) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
63,026 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2P8Q8PGPJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
61,161 |
![]() |
President |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#2L2P8CQCC8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
60,725 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2JL9YR8U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
60,184 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#908P8LUG8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
59,052 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q29Q8J88) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
53,019 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8QQQY2URL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
44,040 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPLVQ9L0J) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
43,989 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R0U0UYPCQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
41,669 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P98CLPJRP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
39,459 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYPU2RUL2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
39,354 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2QCLR90Y) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
38,648 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGVGU2Q0P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
35,219 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLC9RJQJU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
34,173 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ98922QY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
33,966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9G2VYG8C) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
33,703 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVJVR20Q9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
32,431 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LR0RYJ2Q0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
30,424 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#290QPGCRGC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
29,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220LULGV08) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
27,565 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJRR88RGQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,127 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y20GQJ9U2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L80YPQQ2Y) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,167 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ0L9QYY8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,092 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22Q092PJLP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
18,212 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G8QUPYUV9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
18,059 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U0QQQVRC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,988 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify