Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#J98C8UYP
ここに来た奴全員天才笑笑 メガピック活躍した人は昇格します
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+18,252 recently
+18,252 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
626,191 |
![]() |
16,000 |
![]() |
12,176 - 36,547 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#C8YRQ8V2Y) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
36,547 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q9288YQG0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
31,351 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9JYVLY2UJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,101 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GG8YRYCJR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,006 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L99C9J8Y0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,194 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2G0V2R82) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,204 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJLURVJGV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,979 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVVVJRGVR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,689 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2R9G928L8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,869 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LYQ8YL2CU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,452 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCR2Q2G82) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,359 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2LQVGYJ0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,215 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20PQ09UULL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,731 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QR0LUV8CJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLQLGUR0L) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,482 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQJ8VPC9G) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,170 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#298PGGRLRP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,907 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC0UV2GGY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,742 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GR9QL0QR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,198 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJYQQPGPY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
17,058 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLQCQ89RP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
16,021 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQC0U99C0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,998 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJG02RYVG) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
12,176 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify