Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#J9UJYQPV
Thx for joining | Soon Global? | Created 28.2.2025 | Soon 1500 Shelly 🍃 | Chat : 🇩🇪/🇺🇲 | Last = ✈️|TRAVIS AND LUKAS👑
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
481,680 |
![]() |
16,000 |
![]() |
5,523 - 38,213 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 65% |
Thành viên cấp cao | 5 = 21% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YJPQ282UR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,654 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GRYYGYJ0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,837 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L98P8CRCV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,358 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYVPU0QU2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,801 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUJQCCUUU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,976 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQCRL9JVQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,960 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CJ2JCL0G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,860 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0CGV88JP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,763 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#28Y99Y2G0P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,259 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#288GRPG0G) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,803 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9PC882JP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,040 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2QURCCG0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,787 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GLJ9G8Y90) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,461 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YC2QLP90) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,784 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90JL2J02Y) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,391 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L80P9G0P) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,142 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQRG0PGPC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,957 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPLVUVRP9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,872 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9L2YU09L) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,151 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q28CQJ9R8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
5,865 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVYLQYCJR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
5,523 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify