Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#J9VVUQ9P
不要亂踢人,活動要打,不打會踢,20000盃↑或活動贏10場給資深,一個禮拜上線一次不然踢
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+7,985 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
769,292 |
![]() |
13,000 |
![]() |
13,727 - 50,098 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 30% |
Thành viên cấp cao | 19 = 63% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YYG288QVU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
50,098 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y0QQL99Q0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,493 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C882VV99G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
41,676 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9QPC92UQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
35,102 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLV8CUPCQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
33,422 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇳 China |
Số liệu cơ bản (#CJ8VCYLPC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,271 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YVJVVUYQV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
31,725 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YC2JUVUJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,972 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JLRP9RQQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,721 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LJJGJ98YL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
29,586 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LP0U2G9QC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,962 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8C9ULCV28) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,751 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LYP2V0GVC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,612 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LPLCUJ8GJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
21,953 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R8VY090YV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
21,816 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQG2G99V9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
21,020 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0C0JYP0U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
20,951 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L8CRV8P8J) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
18,937 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20G99RCL8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,435 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC8YJLL8R) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
18,299 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2J8VGYYGV8) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
16,130 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VVGRC8LG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
15,752 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QG9299V90) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
15,689 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUGLGRJP9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,018 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2JURC2L8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,317 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GL0RG2CJY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
13,727 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Support us by using code Brawlify