Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#J9YYRP8L
CLUBE SEMIPRO|5 dias off=ban|jogar MEGACOCRE|clube focado em push e ranked|R29
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-2 recently
+267 hôm nay
+0 trong tuần này
+267 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
981,443 |
![]() |
30,000 |
![]() |
23,554 - 55,541 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 51% |
Thành viên cấp cao | 12 = 44% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9PQRGPR9R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
55,541 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y080L9R2L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,315 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RGLGLYVC9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
51,318 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PR0Q9P88) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
46,397 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8V88QCRQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
44,272 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL2Q2G22C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,922 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR09L0YUR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
43,383 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y092JQPV0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
39,674 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RYJGR9L2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,517 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#982C8CJGG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,909 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9R9YR2P8Q) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
36,264 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG0VVYYGR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
35,357 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GLR2VVL8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,861 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UQC9VV9P) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
34,200 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8YVPJJYL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
33,452 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92VYYY00U) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
32,486 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYV99YQGV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
32,008 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y292RC2VL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
31,693 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PV2Q2UJP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
29,918 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y9GCGUUCL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,298 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PPUQ0CCC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
27,961 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JRC9LUCVU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
27,683 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LLJ08QQ2G) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
26,775 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20PL2RVY8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,336 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q09GUPP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
23,554 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify