Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JC0VRV89
BINE AI VENIT IN RO | LEAGUE🇷🇴 Jucam la mega pig🐷 locul 1 la trofee=Vice president, Senior free❤️ DOAR LUMEA BUNĂ VINE AICI!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-109,185 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
575,676 |
![]() |
17,000 |
![]() |
17,016 - 46,900 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 22 = 95% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#RP28CRR0R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
38,468 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇷🇴 Romania |
Số liệu cơ bản (#Y8QVY9VGL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,301 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J92JG9UU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,284 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C289RLRCJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,170 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LCGP2LV0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,117 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R8J8RC2CY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,358 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JVPRCCCCC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,009 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PV0QCRP90) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,040 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20CVU0P2P) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
23,830 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L000P22LR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,427 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GR9URRU2L) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
23,382 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJ0GP892Y) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
23,003 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PUCCYYQQL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
20,852 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2220U2RYUV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
20,623 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22QGU9GVL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,054 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JPQL8R99V) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
19,857 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RYG8Q8Y8P) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,377 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28C22L02Q) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,076 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28UYG2Q0UY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,903 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYVJJV820) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,687 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LLUJV0VJR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
17,016 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify