Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JCCGVCGR
TT:denkyokbuster | TT:ffxemir |Taga Alım 50k+|Her Etkinlik Fullenir |Kıdemli Üye Ücretsizdir
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+67 recently
+0 hôm nay
-459,357 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,444,454 |
![]() |
45,000 |
![]() |
44,656 - 92,961 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 14 = 58% |
Phó chủ tịch | 9 = 37% |
Chủ tịch | 🇹🇷 ![]() |
Số liệu cơ bản (#2R928V2UL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
92,961 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#P9PRCURGQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
80,451 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G29PPLJ8R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
75,066 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#Y0YVQYGPL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
72,003 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PCRCQCRG9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
69,002 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9CVVGLJR0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
68,885 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#Y99JVPJU2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
63,523 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QL9YGGPP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
63,251 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#8GPUPLUVU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
62,825 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#LJJRGVGVG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
60,528 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#GL8URQPQJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
56,500 |
![]() |
President |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#YGQGL0CGV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
54,902 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PV2R998R9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
52,602 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#P20YJ92CC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
50,996 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LQPCYJ0QJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
48,884 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#LVPRJCV9U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
48,764 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L89VVG0L9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
71,988 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L0GQCLLYY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
59,800 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R2VP0QLQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
59,353 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y8Q0L2LU0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
56,736 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28VUR2Y9J) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
54,946 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9Q8GCRV02) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
68,186 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify