Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JCPUUC0U
E preciso ser ativo para jogar se não n vai jogar Ban
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-3 recently
-4,225 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
768,434 |
![]() |
12,000 |
![]() |
12,221 - 52,465 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#G0JU8Y8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
52,465 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YR2YCYL2J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,720 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JC8RY28U0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,969 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RL0UU82V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,942 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#289LRVV8GQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,713 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJ8YCPRVG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,108 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2U8PYLVGP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,169 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RP829J0YC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
27,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL98J0V0L) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
25,338 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C9UP2U89) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
23,698 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PLQJGYPL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,818 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ82Y02JQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
22,077 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R0R09CGJU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
21,863 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVQP80JGC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,316 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9RGV0PQ8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
20,149 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGU0GQRU2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,716 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R2GR0RVPR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,522 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29LVGGUPG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,416 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29LP0LU0G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,994 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ8GYJP08) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,186 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LLGP9CRCP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
12,839 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PVGJL9JU0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
17,294 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify