Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JCQYG2QL
大家記得要打豬豬也有設DC戰隊杯數最高可生為副隊長不打戰隊活動的會被踢掉
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-27,482 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
429,602 |
![]() |
15,000 |
![]() |
2,825 - 39,023 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 51% |
Thành viên cấp cao | 8 = 29% |
Phó chủ tịch | 4 = 14% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2Y9JVQVPP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
39,023 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGC90J2VP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,355 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGQCL908C) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
29,013 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RP9PPR8J2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,570 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YPQGCLPP0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,241 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PJ8PYCGVR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,201 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GU0LQUPCJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,996 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGP028Q9G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,662 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LL2YGR99U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
20,566 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QV02V0Y29) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
18,324 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GR8J8RGCJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
17,769 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RJR2CLJG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,721 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YQQRJ8GVG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
13,890 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PLRL828U) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
12,513 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJ8YU0VR0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
11,461 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#229QC9GU02) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
11,072 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP8GRRC8G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
10,101 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C0CP22CJY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
9,586 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#209R8YL92) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
9,536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J82P8RUJP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
8,842 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQVQLJ9YJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,919 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L8QVYJLG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
6,910 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPVJUGVCG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
5,708 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCQGLRJYU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
4,489 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQ98QP0UV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
4,441 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGJPJU9RG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
3,868 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JRVCY92GL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,825 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify