Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JG2822CY
가입 조건 : 진격거 정주행했거나, 팬인분들 누구든지 환영합니다~ 7일이상 미접 강퇴
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-2,150 recently
-2,150 hôm nay
-10,113 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
244,020 |
![]() |
0 |
![]() |
374 - 36,093 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 92% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PYLPCLUL9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
36,093 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRJ9U0URV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
27,633 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JL20CQQ2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
26,125 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJQCQQJC2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
19,862 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JR8LQ8R2G) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
19,259 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVUJG0RQ9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
14,647 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JL22RQRQC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
11,407 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y09URCU8G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
10,917 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2JJJ029VG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
10,507 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CP99PUY00) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
6,703 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C2YJR8822) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
5,565 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9V0G8RQU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
5,269 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9GPQPPUJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
4,092 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8GLCYVJV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
3,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RPP9VQGG0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
3,020 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPYPQ8989) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
2,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CYP28RV2L) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,624 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLR9C0RJQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,524 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9QUY2G9Q) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,455 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP0PGLQQU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
705 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CY09J0U2V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
1,486 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify