Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JG9C890V
Club avec ambiance tres sympa 😃. Joueurs actifs uniquement. Pas de participation aux événements = exclusion 🚪. De temps en tem
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+16,480 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+47,210 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
593,201 |
![]() |
13,000 |
![]() |
12,363 - 50,042 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 80% |
Thành viên cấp cao | 3 = 11% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28R09P9UQ9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
50,042 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQGCR2C9L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
46,184 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCPGU8JUJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
34,556 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QVGRGGJVG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG2Q8GY0L) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,125 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RY0QU9UL9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
25,469 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288UPJP8J9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,067 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVVV88GYY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RR2VYL0YL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,287 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ8JYV892) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,853 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222Y2JLRJP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,609 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVRY2JCYQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,788 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y92YG29GY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
19,540 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8QQYGL88L) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,600 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJU09VYCV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,297 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUGG82JRJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,467 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RUVQYQ929) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,147 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9R00QYGP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
13,873 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R2RGPC089) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
13,274 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9VQY28CG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,363 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify