Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JGP9L2LP
BIENVENIDOS , CLAN CREADO PARA AYUDARNOS MUTUAMENTE|2 DIAS INACTIVO=🚫, POR LO MENOS 5 TIKETS,DEJA TU WSSP PARA UNIRTE AL GRUPO✅
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-3 recently
+779 hôm nay
+0 trong tuần này
+48,130 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,924,746 |
![]() |
55,000 |
![]() |
35,258 - 90,613 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 40% |
Thành viên cấp cao | 16 = 53% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | 🇵🇪 ![]() |
Số liệu cơ bản (#8J0YC80C8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
90,613 |
![]() |
President |
![]() |
🇵🇪 Peru |
Số liệu cơ bản (#YQV09UPGL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
84,631 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#URGVGRL0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
82,464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22JR09V0R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
80,759 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RL9JGCCY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
77,241 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8G2P80G02) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
71,792 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#98UVQVCGP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
68,956 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9RLPPG0R9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
67,088 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QP9UV8C2V) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
62,716 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇪 Peru |
Số liệu cơ bản (#LYQU8QLJ8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
57,262 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇦 Ceuta and Melilla |
Số liệu cơ bản (#GLGQ8QUCJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
56,227 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇪 Peru |
Số liệu cơ bản (#GJQCLUPU2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
53,606 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VR9YY9G2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
51,654 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJ282PG0Q) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
51,591 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PG00PGP09) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
35,258 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇹 Guatemala |
Số liệu cơ bản (#8YVVR2GJ8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
75,476 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y22PPQPQG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
66,852 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LLVVCC20P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
58,700 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VP9YLVYR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
51,016 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#289VPGQVLP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
50,787 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PGGV92QQ9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
54,677 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYC0Q82Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
57,192 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify