Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JGRR229Q
7天沒上線踢掉。豬豬打太少看情況。比我高杯的人不踢。豬豬前三名升資深隊員。最高副隊長。但記得不要亂踢人哦!沒有15000杯3天就會踢哦!會隨時更改!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+41,772 recently
+0 hôm nay
+200,312 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
944,664 |
![]() |
30,000 |
![]() |
14,703 - 73,037 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8RR08R9QL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,716 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYCP08Y2C) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
45,998 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R0PJPPP2C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
45,643 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQYJVCGUQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
42,276 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLYQ8C9LP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
42,043 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2V0V0GQ8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
40,646 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#29CVR9VVR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
36,571 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#280QVQJQ9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,743 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YQPL88CYP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
23,118 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJGVRLGUR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,845 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLLV0VCQY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
22,246 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q002VV008) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,993 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RGVCL9GJL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
19,453 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0P0QJYC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,176 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRPR9UJPV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
15,820 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GR2R092RP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
15,416 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0Q9U0CGL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
14,841 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGQQC8CCU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RRJY02R80) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
14,703 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ2QG2Q2P) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
14,389 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify