Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JJYR9GLU
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
156,042 |
![]() |
1,000 |
![]() |
467 - 29,417 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 1 = 3% |
Thành viên cấp cao | 25 = 86% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28J00PVVQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
29,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LV0YUV2L8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
26,856 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QQYVL222G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
15,268 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJQGY22GQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
10,451 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PPJJRU9L8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
7,459 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J0CGL9CQ8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
6,695 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2GVUV0VJ9C) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
5,391 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C8Y88LCP0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
5,023 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCULCQ80J) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
4,786 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CLY8GLYLJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
4,691 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CYQ8G2GUP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
4,639 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C8JYQULJQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
4,629 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C2PUGV09V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
4,322 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QYR929UPU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
4,281 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUQY9L98Q) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
3,670 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C8YCYJQLG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
2,660 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y92LG0VJ9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
2,603 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C899R8CYC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
2,506 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CLYCYY0P8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,457 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RRV0RUCVL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,312 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RCC8RPVCV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,128 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CGJQCGV09) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,082 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GGYCVV2PQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,043 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCQUJLPLP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
949 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CG2R0CY92) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
886 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C9Q9PVULY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
860 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GJQQJ9920) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
791 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C8Q2V0CPY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
720 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C98RCYJPP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
467 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify