Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JL2J0V8J
intrati in clan negrilor dupa ce ca primiti senior free daca nu sunteti activi 3 zile veti primi kick,jucati la pig
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+10 recently
+23 hôm nay
+0 trong tuần này
+23 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,141,510 |
![]() |
30,000 |
![]() |
30,234 - 55,444 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 30% |
Thành viên cấp cao | 19 = 63% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P0V8QULQU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
55,444 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JC09PG2J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
49,626 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LUQGYQ9V0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
48,459 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LGRRUY82) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
45,205 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇷🇴 Romania |
Số liệu cơ bản (#2UGUYJ00G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,477 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#292QL2JLU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
40,417 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YRR8CLYUR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
39,121 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22VQCQPQG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
36,667 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9L0LQPVR9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
35,776 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYQGV8UQP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
34,993 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82JGVJ2YR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
32,004 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQRGLCQUR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
31,038 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇷🇴 Romania |
Số liệu cơ bản (#2CVQUCGLR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
30,268 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQRRRJVUC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
44,907 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVGCVVJ2R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,412 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88VGJ9Y9V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,731 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYJ9LC8UP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,206 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JGC8GRCP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,703 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVYV80PUC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
31,452 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VURRV8YP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QVCUCY9J) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
42,084 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYVVRGC9J) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
27,985 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify