Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JL2YJU0R
CLUB FRANÇAIS ACTIF. 1 SEMAINE SANS CO = 👉🏻🚪 GET OUT ! CLUB OU ON CARRY LES MAX TIER 🏆 + PUSH RANKED ✌🏻🇫🇷 (2.0 👻🟡)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+154 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
761,195 |
![]() |
50,000 |
![]() |
2,256 - 75,071 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 53% |
Thành viên cấp cao | 8 = 30% |
Phó chủ tịch | 3 = 11% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#CLV0CYUL0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
75,071 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇫🇷 France |
Số liệu cơ bản (#2CQRCJV0U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
67,383 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQUP8YVQC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
62,009 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LRRGP2VLL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
51,959 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇸 Palestine |
Số liệu cơ bản (#9JJJQUPUL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
46,221 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PQQJVLCG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
44,374 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRC9PQQJG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,682 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20YCL2G9QY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,447 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GURLVJVV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,611 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQLP9UCYC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
16,537 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVQGQUCPV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,337 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJYUCLU92) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,383 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#VU0CCY2L) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
14,202 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YL2YGLQYJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,989 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVRJ8GGRL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,110 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2JLUV9QG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
10,922 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QV92YCQLL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
10,537 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GPC89GRUY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
6,706 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C2LVGQCVR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
3,889 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RU2PJVVQ9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
2,256 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify