Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JLLV0RCU
Pelatkaa Mega possuu muuten kick ei kiroilla ja kaikki kellä on yli 20 k niin saa ylennyksen
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+99 recently
-18,416 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
770,566 |
![]() |
10,000 |
![]() |
19,218 - 60,633 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 3 = 10% |
Thành viên cấp cao | 23 = 79% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PVPR2U00V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
60,633 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YJ08J82RL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
38,427 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCQ22QLYQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,444 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22Q2GVQ2U2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,696 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QULLUGGCL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,973 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#PYYVLJ92Q) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,166 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L9PG90RQC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,951 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PU2LCJY8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
25,868 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRUPU20C8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,712 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LCV0PLURC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
23,977 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇽 Åland Islands |
Số liệu cơ bản (#GJJV08GCJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,430 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82YJRYVGV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,270 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R2P2VL2VV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
23,270 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCC9GGJYQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,632 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GUP082LC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,560 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQYC0Y8C9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
21,920 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RVCGLRJL8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
21,537 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22G0QQU9J2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
21,447 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R900CGCVG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
21,189 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GR82YCV0P) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
20,812 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JQVJR8UQQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,184 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P980U9JRQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
20,016 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify