Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JLVC92CQ
if you swear you get kicked if you dont play for two weeks you get kicked and do club events
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+198 recently
+198 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
457,647 |
![]() |
14,000 |
![]() |
7,337 - 52,429 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 71% |
Thành viên cấp cao | 3 = 14% |
Phó chủ tịch | 2 = 9% |
Chủ tịch | 🇬🇧 ![]() |
Số liệu cơ bản (#8QLRLR2CQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
52,429 |
![]() |
President |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#GCCGC8QPV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,929 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#2Q2GCLY8Q8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
27,707 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJYYRUG8R) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,031 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YCGCGPL08) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
21,925 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQJ00VUJ8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
20,971 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QG0U2P2Y) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,658 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ8YU8ULQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
20,320 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G8G9CGJLV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,792 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CQGV99JC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQRJP9P0U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
18,676 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG9JCLRUY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,571 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CLVCPGLJ9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
16,981 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2QR89L02) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,995 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2R0PJJ99) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
15,383 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UUU08JR8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,106 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPP0CCRJV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,027 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JRGR0YV8U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,833 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC2GG82CC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
7,337 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify