Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JP9G9LP0
Top contributor to mega pig gets promotion, GH before name = senior, gone for 5 days or no contribution to mega pig=kick. rip tm
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+510 recently
+696 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,174,575 |
![]() |
40,000 |
![]() |
13,906 - 66,386 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | 🇺🇸 ![]() |
Số liệu cơ bản (#8RQ20UG8R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
66,386 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG02LLC0Q) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
65,914 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYJ9UYLRJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
59,808 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRC2YQ9YR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
54,785 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0C2Y2C0Y) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
50,396 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇭🇹 Haiti |
Số liệu cơ bản (#2QQC99L892) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
48,803 |
![]() |
President |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#LLVJ9Q0G) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,177 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CY9UP2PC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
45,240 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q8098090Y) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
44,871 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288R8VCRR2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
43,096 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GY802QR29) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
42,471 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇻🇮 U.S. Virgin Islands |
Số liệu cơ bản (#RPCVQ00R9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
42,247 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QC28U8JVC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
41,098 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G0QVJCU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
40,496 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20L92RQ0P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
37,983 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YLUUUV9R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
37,381 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YL8VP0QRC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
36,653 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPRVVGJP9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
36,465 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇶 Caribbean Netherlands |
Số liệu cơ bản (#80PVUGCUU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
35,450 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYYU8LVQ0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
34,049 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QG8JJ08CJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
33,383 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GRJC0UQR8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
32,326 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG2L929Q9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
29,925 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGJ0VUCVQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
23,937 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQ0GUGLQQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
20,514 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQJYV0QJ9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
18,620 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YGVLCVQ8C) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16,297 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LUGV9QQ2Q) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
13,906 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify