Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JPY2QRVC
people from portobello cheese!!!!!!;)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+49 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,830 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
210,007 |
![]() |
400 |
![]() |
429 - 25,843 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GUQCURUY8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
25,843 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#GGVCJG8Y2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
21,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRY22CUY0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
18,851 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLRUQ2JJ2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
17,882 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2GCY0P8880) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
17,529 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGQVPG292) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
15,342 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0J28802U) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
13,230 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QVUJQ828C) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
11,768 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVLVQU82L) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
8,157 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QLR08GUP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
8,148 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ2YVQPGC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
5,541 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLRJG0VCY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
5,541 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y02PPG2R8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
5,141 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRURGPU8J) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
4,387 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JYPRCL82V) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
3,451 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQYJQQV9L) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
3,350 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RV8JC0C9G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
2,633 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ92LP0UU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
2,631 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGVP0LLLY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
2,493 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQUYYUG82) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,312 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0CLYJ0JJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,239 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2VGY9CQ2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
2,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQCP0PUY2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
1,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLVRQU8L9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,399 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JYYU9YY8U) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
1,199 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify