Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JQ8RCRP8
1.一個月沒上線就一律踢出2.加入戰隊十天內必須要5000杯以上不然一律踢出3.排位要在此賽季結束前到白銀1以上(需求會持續上升)4.在戰隊不可以比倒讚和傳不雅文字5.杯數到戰隊前十名可以晉升。
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+833 recently
+833 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
954,851 |
![]() |
30,000 |
![]() |
14,339 - 62,350 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PR0C00QCL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
62,350 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LRGGL9JLC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,554 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L0LPC9V9V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
44,364 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22V98Y8LU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,744 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PJQUYRPP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
39,653 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R09VQCVC2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,909 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇴 Macau |
Số liệu cơ bản (#8Q2U228GL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,721 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JRVYGUUCR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,151 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9PVRPQL0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,467 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVQ2R0LVV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,705 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q9C92G82) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,177 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GJCCGYCP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,384 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ2809GYQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,963 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVU2JV0VP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,290 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y00PR0JLG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,801 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QU002P2LR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,099 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYPGRLGJ2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,499 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RP220C90) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
24,036 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJ9Q08GJV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,457 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ0QUUV2J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,733 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#R8LGGRUG8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,409 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9RRV0828) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
15,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ9GPQLG0) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
14,339 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify