Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JQRR8PQQ
盃數超過25000升資深 打豬豬<5升資深 打豬豬>3踢。 同apt(隊長)單挑勝出升副隊(用同一隻英雄)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
77,879 |
![]() |
20,000 |
![]() |
1,118 - 20,324 |
![]() |
Open |
![]() |
6 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 2 = 33% |
Phó chủ tịch | 3 = 50% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PRPPQLU89) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
20,324 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QLG029QGC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
18,154 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QYURL9RPC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
13,815 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QJJUJGVVL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
12,410 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YJQGC8VPV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
12,058 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2R8C9URPQQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
1,118 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify