Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JQRRVGV
14일 미접 추방/이벤트 한번이라도 참여해주세요‼️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+347 recently
+347 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
817,726 |
![]() |
15,000 |
![]() |
14,315 - 56,087 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 24 = 80% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | 🇰🇷 ![]() |
Số liệu cơ bản (#29Y2U8G89) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
56,087 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P9UUUCVQG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,962 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LV0UJQJUV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,013 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80VPQG088) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,813 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L9P2RL9GC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,515 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9YQYCCY22) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,563 |
![]() |
President |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#Y9RQQCL9Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,216 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L8CUUCG0G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,943 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9LJQ20JUQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,872 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGRJ8GRLY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
29,312 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QJ9VCQCVL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
28,770 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQL9RPCCQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
27,280 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PUCQCG0VY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,918 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#98PCCGJYG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,940 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#290LLRYG08) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,526 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PJ20UQR90) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,996 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLUYJCG09) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
20,786 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JCCVRGPR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,920 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QCQG8GJY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
19,673 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JUUQ8VVRR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
18,738 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9Q2L802G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,592 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQPQ0GJ0P) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,439 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVC0PYQJC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,131 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9R8GGRGQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,883 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C8CULUUC8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
16,611 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RGR2QL099) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,765 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R2L0LJC0U) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
15,761 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify