Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JQVRG88Q
Aze sıralamaya kasılır🇦🇿🥇. Soyus olmasın!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+84,883 recently
+18,077 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
842,030 |
![]() |
23,000 |
![]() |
19,888 - 47,940 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 26 = 86% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Q0LLYVQPR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
47,940 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9VVVYYQUU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,504 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YJPQ9RYGQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,847 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#889P8999L) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
31,799 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y0U202PQL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
29,297 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCLG0290Q) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,225 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2VYYUR8P2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,842 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LRRUR2GG2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,545 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y2Q2RLQUV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,629 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22GP22JCR0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
25,263 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YR2G2GRCR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,146 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YP9CRPU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
24,780 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQRGUUUUR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
24,640 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#228YCV9U0L) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,285 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVG8UVVVY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,228 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRR2CJPR8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
20,279 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVRL9U2QV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
19,888 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJYQRGVGG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
24,331 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PVJGJR9UV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,899 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYP2YJ2QG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,281 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify