Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JQYJVCJC
tag:LG|wellcome to Ligth E-Sports | kıdemli🎁|YT:adry_BS |🎯 global E-Sports team |
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-81,731 recently
-35,133 hôm nay
+0 trong tuần này
+154,914 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,320,942 |
![]() |
45,000 |
![]() |
35,167 - 80,006 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 23 = 82% |
Phó chủ tịch | 4 = 14% |
Chủ tịch | 🇲🇿 ![]() |
Số liệu cơ bản (#JGQ2P9VR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
80,006 |
![]() |
President |
![]() |
🇲🇿 Mozambique |
Số liệu cơ bản (#PVPPV2C20) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
66,427 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇬 Antigua and Barbuda |
Số liệu cơ bản (#JCQLGP2Q9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
45,805 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28PU0PCYJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
43,070 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇵 Guadeloupe |
Số liệu cơ bản (#GR89YLJ9G) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
40,869 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇧🇲 Bermuda |
Số liệu cơ bản (#PRQJQR09J) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
40,457 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#922CL909C) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
40,168 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇯 Tajikistan |
Số liệu cơ bản (#2QJGUGV89J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
39,723 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L0JJ2QPCP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
37,082 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇦🇬 Antigua and Barbuda |
Số liệu cơ bản (#JGRR88VQP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
35,831 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y8CLJJJCQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
35,167 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QP9UPU8L) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
49,132 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQL9Q09UC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
32,742 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VQP289RC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,521 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29J8V8QVG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,025 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RLVVCCLP0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,436 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LUYUJ0V9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
32,076 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QUCUVGU2U) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,721 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R229PL2Q9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,624 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RR98R9U2U) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,602 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVGCPCUJ0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
41,360 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QUL8YQP8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,790 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9RPY8RPGJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,296 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYR9R2Q0R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,625 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QQ909GQR9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
29,202 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LPY28CUU0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,191 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify