Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JRJ209VR
Esports Gaming Team w/ 70 members | Looking for members | Add @teamphoenix00 on Discord | 3 Masters & 20+ Diamond-Legendary
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+199 recently
+199 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
966,601 |
![]() |
30,000 |
![]() |
433 - 67,830 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 53% |
Thành viên cấp cao | 10 = 33% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8UC92YCC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
67,830 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9QPV22RGC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
66,772 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#YJYUQVPQV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
63,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q908V9PVL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
58,639 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2029URC8YL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
56,791 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#929GULUR8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,670 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RG9CGCLVL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,279 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJ29GCL99) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,646 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P99CQYQVJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,618 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PYYJL0R2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,426 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YJ8GU8VGQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,492 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#98PYPCUYR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,084 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRCYC9RVY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,807 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#2QUR8YQPCY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,139 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#2QJ28YPLQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
29,987 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GV2JPYJ2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,341 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVCVYPU2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,577 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRVQRRJG8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,673 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L2YUCUC2L) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,131 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLUGYQJ02) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,154 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVUQUPJ8V) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
24,872 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CR98GJ2C) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
22,639 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLQVPR2QP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
20,611 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2222R9QRLR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
18,508 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJC0L0V0R) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
17,337 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQLUUGV2C) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
16,679 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9ULLJRVP0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,855 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C2GCCLY2U) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
433 |
![]() |
President |
Support us by using code Brawlify