Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JUV0LPYC
Esto Renace/ Los Activos Serán Recompensados/Juegen La Megahucha/14 días inactivos=expulsión
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+169 recently
+266 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
583,464 |
![]() |
11,000 |
![]() |
11,250 - 33,844 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 72% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9882Y9YLL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
33,844 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P9PLPGRQ9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,317 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GRRPRG0RR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
32,574 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JGGJ92GYC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,383 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP9Q2Q2LC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,555 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GU9J89VY2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,449 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y90YLPY8G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,036 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P02PLCV88) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,883 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG0CJ8PYL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,334 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCQV0QYJ9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,258 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC0JVRVC0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,824 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y2CLU8YGU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
21,719 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LV2GR8GQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,959 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYCLUULJC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,501 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2PR92L9L) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,852 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98PLGUJ0J) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,382 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9LG909RL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,845 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9JUGVCU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
14,658 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U0GUJUG9R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
13,121 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRJ898L0G) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,592 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PL09LC2L2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,590 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CG20VRQP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
11,410 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#209Q2Q9RGJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,250 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify